Có 2 kết quả:

密封輻射源 mì fēng fú shè yuán ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄩㄢˊ密封辐射源 mì fēng fú shè yuán ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sealed radiation source

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sealed radiation source

Bình luận 0