Có 2 kết quả:
密封輻射源 mì fēng fú shè yuán ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄩㄢˊ • 密封辐射源 mì fēng fú shè yuán ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
sealed radiation source
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
sealed radiation source
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0